Có 2 kết quả:
乌黑色 wū hēi sè ㄨ ㄏㄟ ㄙㄜˋ • 烏黑色 wū hēi sè ㄨ ㄏㄟ ㄙㄜˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) black
(2) crow-black
(2) crow-black
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) black
(2) crow-black
(2) crow-black
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0